🌟 쌔근쌔근하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근쌔근하다 (
쌔근쌔근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쌔근쌔근: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양., 어린아이가 깊이 잠들어 조…
• Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57)