🌟 아롱아롱하다

Động từ  

1. 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.

1. LE LÓI, ẨN HIỆN THẤP THOÁNG: Chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불빛이 아롱아롱하다.
    The lights are hazy.
  • 빛이 아롱아롱하다.
    The light is hazy.
  • 아지랑이가 아롱아롱하다.
    The haze is hazy.
  • 촛불이 아롱아롱하다.
    The candles are hazy.
  • 햇살이 아롱아롱하다.
    The sun is blazing.
  • 우리는 아롱아롱하는 모닥불 주위로 모여 앉았다.
    We sat together around the roaring bonfire.
  • 봄볕을 받은 들녘에는 아지랑이가 아롱아롱하며 피어올랐다.
    In the fields under the spring sun, haze rose in a haze.
  • 이 밤에 산에서 길을 잃었으니 큰일입니다.
    We're lost in the mountains this night.
    멀리 아롱아롱하는 불빛이 보이니 일단 저기로 갑시다.
    I can see the distant blaring lights, so let's go over there for now.
Từ đồng nghĩa 아롱거리다: 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.
Từ đồng nghĩa 아롱대다: 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아롱아롱하다 (아롱아롱하다)
📚 Từ phái sinh: 아롱아롱: 분명하지 않고 흐리게 아른거리는 모양.

💕Start 아롱아롱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Lịch sử (92)