Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불텅구불텅하다 (구불텅구불텅하다) • 구불텅구불텅한 (구불텅구불텅한) • 구불텅구불텅하여 (구불텅구불텅한) 구불텅구불텅해 (구불텅구불텅해) • 구불텅구불텅하니 (구불텅구불텅하니) • 구불텅구불텅합니다 (구불텅구불텅함니다) 📚 Từ phái sinh: • 구불텅구불텅: 이리저리 심하지 않게 구부러져 있는 모양.
구불텅구불텅하다
구불텅구불텅한
구불텅구불텅해
구불텅구불텅하니
구불텅구불텅함니다
Start 구 구 End
Start
End
Start 불 불 End
Start 텅 텅 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23)