🌟 컹컹하다

Động từ  

1. 개가 크게 짖다.

1. SỦA ÔNG ỔNG: Chó sủa to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컹컹하는 소리.
    A rattling sound.
  • 개가 컹컹하다.
    The dog is rattling.
  • 컹컹하며 짖다.
    Bark with a thud.
  • 집을 지키던 개는 도둑을 보고 컹컹하고 짖어 내쫓았다.
    The dog guarding the house saw the thief and barked him out.
  • 나는 한밤중에 우리 집 개가 컹컹하는 소리에 놀라 밖으로 나갔다.
    I went out in the middle of the night, frightened by the rattling of my dog.
  • 이 개는 성격이 사납지는 않죠?
    This dog is not mean, is it?
    네. 컹컹하며 큰 소리로 짖기는 해도 물지는 않아요.
    Yeah. they bark loudly but they don't bite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컹컹하다 (컹컹하다)
📚 Từ phái sinh: 컹컹: 개가 크게 짖는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52)