🌟 컹컹하다

Động từ  

1. 개가 크게 짖다.

1. SỦA ÔNG ỔNG: Chó sủa to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컹컹하는 소리.
    A rattling sound.
  • Google translate 개가 컹컹하다.
    The dog is rattling.
  • Google translate 컹컹하며 짖다.
    Bark with a thud.
  • Google translate 집을 지키던 개는 도둑을 보고 컹컹하고 짖어 내쫓았다.
    The dog guarding the house saw the thief and barked him out.
  • Google translate 나는 한밤중에 우리 집 개가 컹컹하는 소리에 놀라 밖으로 나갔다.
    I went out in the middle of the night, frightened by the rattling of my dog.
  • Google translate 이 개는 성격이 사납지는 않죠?
    This dog is not mean, is it?
    Google translate 네. 컹컹하며 큰 소리로 짖기는 해도 물지는 않아요.
    Yeah. they bark loudly but they don't bite.

컹컹하다: bark,わんわんとほえる【わんわんと吠える】,aboyer, japper,,ينبح,хуцах, улих,sủa ông ổng,เห่าโฮ่ง,menggonggong,громко лаять,汪汪叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컹컹하다 (컹컹하다)
📚 Từ phái sinh: 컹컹: 개가 크게 짖는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86)