Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽들썽하다 (들썽들썽하다) 📚 Từ phái sinh: • 들썽들썽: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.
들썽들썽하다
Start 들 들 End
Start
End
Start 썽 썽 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)