🌟 들썽들썽하다

Động từ  

1. 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.

1. NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, XÁO ĐỘNG: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들썽들썽하는 파도.
    A pungent wave.
  • 관중들이 들썽들썽하다.
    The crowd is giddy.
  • 마을이 들썽들썽하다.
    The village is giddy.
  • 분위기가 들썽들썽하다.
    The atmosphere is pungent.
  • 시민들이 들썽들썽하다.
    Citizens are upset.
  • 비록 안 좋은 일이 있었지만 나는 들썽들썽하는 마음을 가라앉히고 일에 몰두했다.
    Although something bad happened, i calmed down my agitated mind and immersed myself in my work.
  • 직원들은 회사가 경제적인 어려움으로 다른 기업에 합병된다는 소문을 접하고 들썽들썽하기 시작했다.
    Employees began to get upset when they heard rumors that the company was being merged into another company due to financial difficulties.
  • 이백 년 된 소나무가 왜 이렇게 시든 거야?
    Why is the 200-year-old pine so withered?
    안 그래도 이것 때문에 마을이 들썽들썽해.
    This has already made the town sick.
Từ đồng nghĩa 들썽거리다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 들썽대다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썽들썽하다 (들썽들썽하다)
📚 Từ phái sinh: 들썽들썽: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.

💕Start 들썽들썽하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28)