🌟 들썽들썽하다

Động từ  

1. 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.

1. NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, XÁO ĐỘNG: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썽들썽하는 파도.
    A pungent wave.
  • Google translate 관중들이 들썽들썽하다.
    The crowd is giddy.
  • Google translate 마을이 들썽들썽하다.
    The village is giddy.
  • Google translate 분위기가 들썽들썽하다.
    The atmosphere is pungent.
  • Google translate 시민들이 들썽들썽하다.
    Citizens are upset.
  • Google translate 비록 안 좋은 일이 있었지만 나는 들썽들썽하는 마음을 가라앉히고 일에 몰두했다.
    Although something bad happened, i calmed down my agitated mind and immersed myself in my work.
  • Google translate 직원들은 회사가 경제적인 어려움으로 다른 기업에 합병된다는 소문을 접하고 들썽들썽하기 시작했다.
    Employees began to get upset when they heard rumors that the company was being merged into another company due to financial difficulties.
  • Google translate 이백 년 된 소나무가 왜 이렇게 시든 거야?
    Why is the 200-year-old pine so withered?
    Google translate 안 그래도 이것 때문에 마을이 들썽들썽해.
    This has already made the town sick.
Từ đồng nghĩa 들썽거리다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 들썽대다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.

들썽들썽하다: be restless,そわつく。さわぐ【騒ぐ】。ゆれうごく【揺れ動く】,être en agitation, être tapageur, être en désordre, être turbulent, être tumultueux,estar agitado, estar inquieto,ينفعل، يتعصب,тэсч ядах, байж ядах, цухалдах,náo loạn, náo động, xáo động,กระสับกระส่าย, ร้อนรุ่ม, สับสน, วุ่นวาย, ยุ่งเหยิง,gelisah, galau, risau, tidak tenang,быть неспокойным; быть взволнованным; суетиться; гудеть,浮躁,浮动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썽들썽하다 (들썽들썽하다)
📚 Từ phái sinh: 들썽들썽: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.

💕Start 들썽들썽하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)