🌟 들썽들썽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽들썽하다 (
들썽들썽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 들썽들썽: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.
• Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76)