🌟 못질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못질하다 (
몯찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 못질: 못을 박는 일., (비유적으로) 마음을 아프게 하는 일., 어떤 사실을 분명히 해…
🗣️ 못질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뚝딱뚝딱 못질하다. [뚝딱뚝딱]
- 목공소에서 못질하다. [목공소 (木工所)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 못질하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)