🌟 못질하다

Động từ  

1. 못을 박다.

1. ĐÓNG ĐINH: Đóng đinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망치로 못질하다.
    Nail with a hammer.
  • 벽에 못질하다.
    Nail on the wall.
  • 창문에 못질하다.
    Nail the window.
  • 콘크리트에 못질하다.
    Knead to concrete.
  • 뚝딱뚝딱 못질하다.
    Tack-tack-tack-tack-nail.
  • 아버지는 액자를 걸기 위해 벽에 못질하셨다.
    Father nailed the wall to hang a frame.
  • 목수는 이음새 부분에 못질해서 부러진 의자를 고쳤다.
    The carpenter nailed the joint and fixed the broken chair.
  • 창문에 커텐을 달고 싶은데 대신 못질해 주실래요?
    I'd like to put a curtain on the window, would you nail it for me?
    네, 좋아요. 망치와 못은 어디에 있죠?
    Yes, it's good. where are the hammers and nails?

2. (비유적으로) 누군가의 마음을 아프게 하다.

2. ĐÓNG ĐINH: (cách nói ẩn dụ) Làm đau lòng ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남의 속에 못질하다.
    Nail in a person's guts.
  • 가슴에 못질하다.
    Nail to the chest.
  • 마음에 못질하다.
    Be mean to one's heart.
  • 맘에 못질하다.
    Bad to one's heart.
  • 심장에 못질하다.
    Nail to the heart.
  • 그 사람의 차가운 태도와 험한 말이 내 가슴에 못질했다.
    His cold manner and harsh words nailed to my heart.
  • 그 여자는 남자의 마음에 못질하고 매몰차게 떠나 버렸다.
    The woman left meanly and coldly in the man's heart.
  • 어린 자식이 부모보다 먼저 세상을 떠나다니 이 얼마나 슬픈 일입니까?
    How sad is it that a young child has passed away before his parents?
    네, 그게 바로 부모들의 마음에 못질하는 일이지요.
    Yeah, that's what's bad for parents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못질하다 (몯찔하다)
📚 Từ phái sinh: 못질: 못을 박는 일., (비유적으로) 마음을 아프게 하는 일., 어떤 사실을 분명히 해…

🗣️ 못질하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)