🌟 못질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못질하다 (
몯찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 못질: 못을 박는 일., (비유적으로) 마음을 아프게 하는 일., 어떤 사실을 분명히 해…
🗣️ 못질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뚝딱뚝딱 못질하다. [뚝딱뚝딱]
- 목공소에서 못질하다. [목공소 (木工所)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 못질하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20)