Động từ
Từ đồng nghĩa
준말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 텀버덩텀버덩하다 (텀버덩텀버덩하다) 📚 Từ phái sinh: • 텀버덩텀버덩: 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리.
텀버덩텀버덩하다
Start 텀 텀 End
Start
End
Start 버 버 End
Start 덩 덩 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132)