🌟 텀버덩텀버덩하다

Động từ  

1. 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM, (NHẢY, LAO, KHOÁT NƯỚC) ÙM ÙM: Tiếng đồ nặng và to liên tiếp rơi xuống và chìm vào nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들이 텀버덩텀버덩하다.
    Children are tumbler.
  • 돌을 텀버덩텀버덩하다.
    Thumb a stone.
  • 닻을 텀버덩텀버덩하다.
    Thumb the anchor.
  • 냇가에서 텀버덩텀버덩하다.
    Thumbs in the stream.
  • 바다에서 텀버덩텀버덩하다.
    Thumbs in the sea.
  • 텀버덩텀버덩하고 뛰어들다.
    Jump in with a tumbler.
  • 텀버덩텀버덩하고 빠지다.
    Tumbles and drops.
  • 고기잡이배들이 적당한 위치에 가서 텀버덩텀버덩하고 닻을 내렸다.
    The fishing boats went to the right place, tumbled and anchored.
  • 수영 강습 시간이 다가오자 준비 운동을 마친 사람들이 텀버덩텀버덩하면서 물속으로 들어갔다.
    As the swimming lesson approached, those who had finished their warm-up exercises tumbled into the water.
  • 이 해수욕장이 유명하긴 하구나.
    This beach is famous.
    응, 사람들이 계속 텀버덩텀버덩하고 해수욕을 즐기러 바다에 들어가고 있어.
    Yeah, people keep tumbling and going into the sea to enjoy sea bathing.
Từ đồng nghĩa 텀버덩거리다: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 …
Từ đồng nghĩa 텀버덩대다: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 소…
준말 텀벙텀벙하다: 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 텀버덩텀버덩하다 (텀버덩텀버덩하다)
📚 Từ phái sinh: 텀버덩텀버덩: 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리.

💕Start 텀버덩텀버덩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)