Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부글대다 (부글대다)
부글대다
Start 부 부 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91)