🌟 부글대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부글대다 (
부글대다
)
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)