🌟 점멸하다 (點滅 하다)

Động từ  

1. 등불이 켜졌다 꺼졌다 하다. 또는 등불을 켰다 껐다 하다.

1. BẬT TẮT: Đèn được bật lên rồi tắt đi. Hoặc bật rồi tắt đèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형광등이 점멸하다.
    Fluorescent lights flash.
  • 가로등을 점멸하다.
    Flashing streetlights.
  • 전등을 점멸하다.
    Flashing lights.
  • 전조등을 점멸하다.
    Flash a headlamp.
  • 전화가 왔다고 알려 주는 빨간 불빛이 점멸했다.
    A red light flashed to alert you to a call.
  • 그것은 전등을 점멸하는 스위치로 불을 껐다 켰다 할 수 있다.
    It can turn the light off and on with a switch that flashes the light.
  • 형광등이 계속 깜빡깜빡 점멸하고 있어요.
    Fluorescent lights keep flickering.
    새 형광등으로 갈아야겠네요.
    We'll have to replace it with a new fluorescent light.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점멸하다 (점멸하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132)