🌟 자켓

Danh từ  

1. → 재킷

1.


🗣️ 자켓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)