🌟 자켓
Danh từ
🗣️ 자켓 @ Ví dụ cụ thể
- 쥐색 자켓. [쥐색 (쥐色)]
🌷 ㅈㅋ: Initial sound 자켓
-
ㅈㅋ (
조카
)
: 형제자매가 낳은 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU: Con cái do anh chị em ruột sinh ra. -
ㅈㅋ (
재킷
)
: 앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước. -
ㅈㅋ (
집칸
)
: 집을 이루고 있는 하나하나의 칸.
Danh từ
🌏 GIAN NHÀ: Từng gian tạo nên ngôi nhà. -
ㅈㅋ (
자켓
)
: → 재킷
Danh từ
🌏 -
ㅈㅋ (
조크
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, LỜI KHÔI HÀI: Lời nói định trêu đùa hoặc gây cười cho người khác bằng sự vui đùa. -
ㅈㅋ (
짐칸
)
: 짐을 싣는 칸.
Danh từ
🌏 KHOANG HÀNG, THÙNG HÀNG: Khoang chất hàng hóa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)