🌟 자아실현 (自我實現)

  Danh từ  

1. 자아의 본질을 완전히 실현하는 일.

1. (SỰ) THỰC HIỆN CÁI TÔI, THỰC HIỆN BẢN NGÃ: Việc thực hiện hết bản chất của cái tôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자아실현의 기회.
    Opportunity for self-realization.
  • 자아실현의 의지.
    The will of self-realization.
  • 자아실현의 욕구.
    A desire for self-realization.
  • 자아실현의 조건.
    The condition of self-realization.
  • 자아실현을 꿈꾸다.
    Dreaming of self-realization.
  • 자아실현을 하다.
    Realize oneself.
  • 어머니께서는 자아실현을 위해 늦은 나이에 대학교를 입학하셨다.
    My mother entered college at a late age for self-realization.
  • 나는 자아실현의 욕구가 별로 없는 사람인 것 같아. 하고 싶은 일이 없어.
    I don't think i have much desire for self-realization. there's nothing i want to do.
    조급하게 생각하지 않고 열심히 살아가다 보면 이루고 싶은 일이 생기겠지.
    If you don't think too hastily and live your life hard, you'll have something you want to achieve.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자아실현 (자아실현)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10)