🌾 End: 급증

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

급증 (急增) : 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.

급증 (躁急症) : 참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음. Danh từ
🌏 TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)