🌾 End: 급증

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

급증 (躁急症) : 참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음. Danh từ
🌏 TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149)