🌾 End: 급증

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

급증 (急增) : 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.

급증 (躁急症) : 참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음. Danh từ
🌏 TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)