🌾 End: 벨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
벨
(bell)
:
전기를 이용하여 소리가 나도록 한 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG: Thiết bị dùng điện để tạo ra âm thanh.
•
비상벨
(非常 bell)
:
위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp.
•
레벨
(level)
:
일정한 수준이나 정도.
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, MỨC, CẤP ĐỘ: Mức độ hay trình độ nhất định.
•
바벨
(barbell)
:
역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달린 운동 기구.
Danh từ
🌏 THANH TẠ: Dụng cụ tập thể dục thể thao có gắn hai đầu hai quả tạ sắt, sử dụng khi tập luyện cử tạ hoặc sức bền cơ bắp.
•
데시벨
(decibel)
:
소리의 세기를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh.
•
전화벨
(電話 bell)
:
전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치.
Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI: Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)