🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

: 얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 GÒ MÁ: Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng.

(ball) : 야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공. Danh từ
🌏 BÓNG LỖI: Quả bóng ném ra khỏi vùng tấn công trong môn bóng chày.

(four ball) : 야구에서 투수가 타자에게 스트라이크가 아닌 볼을 네 번 던지는 일. Danh từ
🌏 BỐN CÚ NÉM BÓNG: Việc cầu thủ giao bóng ném bóng bốn lần cho cầu thủ đập bóng trong môn bóng chày.

(땅 ball) : 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공. Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.

: 발이나 신발의 너비. Danh từ
🌏 Chiều rộng của bàn chân hay giày dép.

게이트 (▼gate ball) : 나무 막대로 공을 쳐서 경기장 안의 3개의 문을 통과시킨 다음 골대를 맞히는 경기. Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CỔNG: Môn thể thao mà người chơi dùng gậy gỗ đánh bóng và đưa bóng vào lưới sau khi đã vượt qua ba cửa trong sân đấu.

소프트 (softball) : 9~15명으로 이루어진 두 팀이 크고 부드러운 공으로 야구와 비슷하게 하는 경기. 또는 그 경기에서 쓰는 공. Danh từ
🌏 MÔN BÓNG MỀM, BÓNG MỀM: Môn thể thao diễn ra giữa hai đội gồm từ 9 đến 15 người và chơi bằng quả bóng to và mềm, cách chơi giống như bóng chày. Hoặc quả bóng sử dụng trong những cuộc thi đấu thể thao như vậy.

핸드 (handball) : 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.

럭비 풋 (Rugby football) : 15명이 한 팀이 되어 길쭉한 공을 손에 들거나 발로 차면서 상대편의 골에 넣어 점수를 얻는 경기. None
🌏 BÓNG BẦU DỤC ANH: Môn thi đấu mỗi đội 15 người, cầm bóng dài bằng tay hoặc đá bằng chân, đưa vào gôn đối phương mà ghi điểm.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101)