🌾 End:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 149 ALL : 180

(線) : 가로나 세로로 그은 금이나 줄. ☆☆ Danh từ
🌏 VẠCH: Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc.

(優先) : 다른 것에 앞서 특별하게 대우함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯU TIÊN, SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.

유람 (遊覽船) : 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan.

(直線) : 굽지 않은 곧은 선. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG: Đường thẳng tắp không cong.

(視線) : 어떤 방향으로 바라보고 있는 눈. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Mắt đang nhìn về hướng nào đó.

(修繕) : 오래되거나 고장 난 것을 다시 쓸 수 있게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TU BỔ, SỰ PHỤC HỒI: Việc sửa chữa cái đã cũ hoặc hỏng để có thể dùng lại.

(車線) : 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선. ☆☆ Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy.

(風船) : 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높이 올라가도록 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Đồ vật làm bằng cách cho thể khí nhẹ hơn không khí như hydro hay helium vào bên trong túi thật lớn, cho bay thật cao trên không trung.

(路線) : 버스, 기차, 비행기 등이 정기적으로 오가는 일정한 두 지점 사이의 정해진 길. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG: Con đường đã định giữa hai địa điểm nhất định mà xe buýt, xe lửa, máy bay… định kì qua lại.

(最善) : 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy.

(改善) : 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등을 고쳐서 더 좋아지게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN, SỰ CẢI THIỆN: Việc sửa chữa làm cho tốt hơn những điểm thiếu sót, điểm sai, điểm xấu.

(豫選) : 어떤 대회에서 본선에 나갈 자격을 얻기 위해 미리 하는 시합. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC THI VÒNG LOẠI: Cuộc thi được diễn ra trước để chọn người có tư cách vào vòng trong ở một cuộc thi nào đó.

국내 (國內線) : 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước.

국제 (國際線) : 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước.


:
Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)