🌾 End: 쉬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
쉬
:
남에게 떠들지 말고 조용히 하라고 할 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 SUỴT: Tiếng phát ra khi bảo người khác đừng làm ồn mà hãy giữ yên lặng.
•
쉬
:
어린아이에게 오줌을 누라고 할 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 SUY...: Tiếng phát ra khi bảo trẻ con đái.
•
쉬
:
(어린아이의 말로) 오줌을 누는 일. 또는 오줌.
Danh từ
🌏 SUY...,SUY TÈ, NƯỚC GIẢI, NƯỚC ĐÁI: (Cách nói của trẻ em) Việc đi tiểu tiện. Hoặc nước tiểu.
•
쉬
:
힘들거나 어렵지 않게.
Phó từ
🌏 UNG DUNG, NHÀN NHÃ, THOẢI MÁI: Một cách không vất vả hay khó khăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204)