🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 남에게 떠들지 말고 조용히 하라고 할 때 내는 소리. Thán từ
🌏 SUỴT: Tiếng phát ra khi bảo người khác đừng làm ồn mà hãy giữ yên lặng.

: 어린아이에게 오줌을 누라고 할 때 내는 소리. Thán từ
🌏 SUY...: Tiếng phát ra khi bảo trẻ con đái.

: (어린아이의 말로) 오줌을 누는 일. 또는 오줌. Danh từ
🌏 SUY...,SUY TÈ, NƯỚC GIẢI, NƯỚC ĐÁI: (Cách nói của trẻ em) Việc đi tiểu tiện. Hoặc nước tiểu.

: 힘들거나 어렵지 않게. Phó từ
🌏 UNG DUNG, NHÀN NHÃ, THOẢI MÁI: Một cách không vất vả hay khó khăn.


Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)