🌾 End: 을
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 14 ALL : 19
•
초가을
(初 가을)
:
가을이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu.
•
늦가을
:
늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu.
• Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104)