🌾 End: 을
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 14 ALL : 19
•
초가을
(初 가을)
:
가을이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu.
•
늦가을
:
늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104)