🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

넥타이 (▼necktie pin) : 넥타이가 이리저리 움직이지 않도록 하거나 모양을 내기 위하여 꽂는 핀. Danh từ
🌏 CÁI GHIM CÀ VẠT, CÁI CẶP CÀ VẠT, CÁI KẸP CÀ VẠT: Cái kẹp để kẹp làm kiểu hoặc để cho cà vạt không bị xộc xệch.

엔도르 (endorphin) : 사람을 비롯해 새끼를 낳는 동물의 뇌에서 나오는, 진통 효과가 있는 물질. Danh từ
🌏 ENDORPHIN: Chất có hiệu quả giảm đau, sinh ra từ não của động vật đẻ con, bao gồm cả con người.

(pin) : 쇠붙이 등으로 바늘처럼 가늘고 뾰족하게 만든 물건. Danh từ
🌏 CÁI GHIM: Đồ vật làm được làm bằng sắt, dài và nhọn như cây kim.

필리 (Philippines) : 아시아 남동쪽의 서태평양에 있는 섬나라. 약 칠천여 개의 섬으로 이루어졌으며 지진과 화산 활동이 자주 일어난다. 주요 언어는 타갈로그어와 영어이고 수도는 마닐라이다. Danh từ
🌏 PHILIPPINES: Quốc đảo nằm ở Tây Thái Bình Dương thuộc phía Đông Nam của châu Á. Được tạo thành bởi hơn 7 nghìn hòn đảo và thường hay xảy ra động đất và núi lửa. Ngôn ngữ chính là tiếng Tagalog, tiếng Anh và thủ đô là Manila.

(옷 pin) : 옷을 여미기 위해 꽂아 쓰는 핀. Danh từ
🌏 GIM GÀI QUẦN ÁO, KIM BĂNG GÀI QUẦN ÁO: Gim dùng để đính quần áo cho chắc.

머리 (머리 pin) : 머리카락을 고정시키는 핀. Danh từ
🌏 CÁI/CHIẾC KẸP TÓC: Cái/chiếc kẹp để giữ cho tóc được cố định.

모르 (morphine) : 아편의 주성분으로, 진통제나 마취제로 쓰며 중독성이 강한 물질. Danh từ
🌏 MORPHIN: Vật chất là thành phần chính của nha phiến, có độc tính mạnh dùng để làm thuốc giảm đau hoặc gây mê.

(muffin) : 밀가루에 설탕, 유지, 우유, 달걀, 베이킹파우더 따위를 넣고 틀을 사용하여 오븐에 구워 낸 빵. Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG XỐP: Loại bánh được làm bằng bột mì trộn với đường, dầu, sữa, trứng, bột nở và nướng chín trong lò.

(spin) : 물리에서, 소립자가 가지고 있는 스스로 회전하는 성질. Danh từ
🌏 MÔ MEN ĐỘNG LƯỢNG, SPIN: Tính chất tự quay quanh mình của phần tử trong vật lí.


:
Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)