🌾 End: 활
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 28
•
생활
(生活)
:
사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định.
•
사생활
(私生活)
:
개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân.
•
사회생활
(社會生活)
:
사람이 사회에 속하여 여러 사람들과 온갖 관계를 맺으면서 하는 공동생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG XÃ HỘI: Đời sống cộng đồng với quan hệ của nhiều người trong xã hội.
•
일상생활
(日常生活)
:
특별한 일이 없는 보통 때의 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĐỜI THƯỜNG, CUỘC SỐNG BÌNH THƯỜNG: Sinh hoạt khi bình thường không có việc gì đặc biệt.
•
문화생활
(文化生活)
:
문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG VĂN HÓA: Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.
•
부활
(復活)
:
죽었다가 다시 살아남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG LẠI, SỰ HỒI SINH: Việc chết đi sống lại.
•
의생활
(衣生活)
:
사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc.
•
원활
(圓滑)
:
까다로운 데가 없이 원만함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔI CHẢY, SỰ SUÔN SẺ: Sự thuận lợi không có chỗ nào khó khăn.
•
주생활
(住生活)
:
사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống.
•
활
:
나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CUNG TÊN, CÁI CUNG NỎ: Vũ khí làm cong những cái như gỗ hoặc sắt tạo thành hình bán nguyệt sau đó mắc dây ở hai đầu và bắn mũi tên.
•
식생활
(食生活)
:
음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống.
•
재활
(再活)
:
다시 활동을 시작함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI: Việc bắt đầu hoạt động lại.
•
사활
(死活)
:
(비유적으로) 매우 중요하고 큰 문제.
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CÒN: (cách nói ẩn dụ) Vấn đề lớn và rất quan trọng.
•
농활
(農活)
:
대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동.
Danh từ
🌏 PHONG TRÀO TÌNH NGUYỆN NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện mà sinh viên đại học đến ở nông thôn và làm việc giúp đỡ việc của nông dân. Cách nói tắt của chữ '농촌 활동'.
•
언어생활
(言語生活)
:
말하기, 듣기, 쓰기, 읽기의 네 가지 언어 행동 면에서 본 인간의 생활.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG NGÔN NGỮ, SINH HOẠT NGÔN NGỮ: Sinh hoạt của bản thân con người trong bốn mặt hoạt động ngôn ngữ nói, nghe, viết, đọc.
•
학교생활
(學校生活)
:
학생이 학교에서 학생으로서 활동하며 지내는 생활.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT HỌC ĐƯỜNG: Sinh hoạt mà học sinh hoạt động với tư cách học sinh ở trường học.
•
활활
:
새나 곤충 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 시원스럽게 나는 모양.
Phó từ
🌏 (BAY) PHẤP PHỚI, DẬP DỜN: Hình ảnh côn trùng hoặc chim bay cao, vẫy cánh chậm rãi và bay một cách thoải mái.
•
물질생활
(物質生活)
:
재화를 쓰고 누리는 인간의 생활.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG VẬT CHẤT: Cuộc sống sử dụng và hưởng thụ của cải của con người.
•
공동생활
(共同生活)
:
여러 사람이 함께 모여 서로 돕고 살아감.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG CỘNG ĐỒNG: Nhiều người cùng tập hợp cùng sống và giúp đỡ lẫn nhau.
•
집단생활
(集團生活)
:
공통되는 의식이나 목표를 가지고 집단을 이루어 일정 기간 동안 함께 지내는 생활.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT TẬP THỂ: Cuộc sống của những cá nhân có chung ý thức hay mục đích, cùng tạo thành nhóm và cùng sống với nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
•
자활
(自活)
:
스스로의 힘과 노력으로 살아감.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ KIẾM SỐNG, SỰ TỰ LỰC: Việc sống bằng sức lực và nỗ lực của chính mình.
•
원시생활
(原始生活)
:
문화가 아직 발달하지 못한 원시 시대의 생활.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG NGUYÊN THỦY: Sinh hoạt của thời nguyên thủy cổ đại khi văn hóa chưa được phát triển.
•
실생활
(實生活)
:
이론이나 상상이 아닌 실제의 생활.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT THỰC TẾ, ĐỜI SỐNG THỰC TẾ: Cuộc sống thực tế chứ không phải lý luận hay tưởng tượng.
•
소비 생활
(消費生活)
:
주로 돈이나 물건 등을 써서 없애는 일을 하는 경제 생활.
None
🌏 SINH HOẠT TIÊU DÙNG: Sinh hoạt kinh tế chủ yếu thực hiện việc tiêu tiền hay dùng đồ vật nên làm mất đi.
•
분활
(分 활)
:
→ 분할
Danh từ
🌏
•
특활
(特活)
:
‘특별 활동’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Từ rút gọn của "hoạt động đặc biệt".
•
성생활
(性生活)
:
남녀 사이에 성적인 관계를 가지는 것과 관련된 생활.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG TÌNH DỤC: Sinh hoạt liên quan đến quan hệ mang tính tình dục giữa nam và nữ.
•
교활
(狡猾)
:
간사하고 나쁜 꾀가 많음.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢO HOẠT, SỰ GIAN XẢO: Sự ranh ma và nhiều mưu mô xảo quyệt.
• Luật (42) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28)