🌾 End: 획
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 13
•
계획
(計劃/計畫)
:
앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể.
•
기획
(企劃)
:
행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함.
☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH, DỰ ÁN, ĐỀ ÁN: Việc suy nghĩ trước một cách chi tiết về nội dung hay trình tự của công việc hoặc sự kiện.
•
무계획
(無計劃)
:
일을 어떻게 할 것인지 미리 제대로 생각하지 않고 되는대로 일을 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Sự làm việc đến đâu hay đến đó mà không có suy nghĩ kỹ trước xem sẽ làm như thế nào.
•
어획
(漁獲)
:
바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐냄. 또는 그 생물.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH BẮT: Sự bắt hoặc khai thác sinh vật sống ở sông hay biển. Hoặc sinh vật đó.
•
획
:
갑자기 빨리 움직이거나 스치는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh di chuyển hoặc lướt nhanh và đột ngột.
•
획
(劃)
:
글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때, 붓으로 한 번 그은 줄이나 점.
Danh từ
🌏 NÉT (CHỮ, VẼ): Chấm hoặc đường kẻ dùng bút vạch ra một lần khi vẽ tranh hoặc viết chữ.
•
가족계획
(家族計劃)
:
부부가 자녀의 수나 출산의 간격을 조절하기 위해 세우는 계획.
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH: Kế hoạch mà vợ chồng xây dựng để điều chỉnh giãn cách sinh sản hay số con.
•
도시 계획
(都市計劃)
:
도시 생활에 필요한 시설들을 도시 구역 내에 효율적으로 배치하려는 계획.
None
🌏 QUY HOẠCH ĐÔ THỊ: Kế hoạch bố trí một cách hiệu quả những cơ sở vật chất cần thiết cho sinh hoạt đô thị trong khu vực đô thị.
•
점획
(點劃)
:
글자의 점과 획.
Danh từ
🌏 CHẤM VÀ NÉT CHỮ: Chấm và nét của chữ viết.
•
가로획
(가로 劃)
:
글자에서 가로로 긋는 획.
Danh từ
🌏 NÉT NGANG: Nét gạch ngang trong chữ viết.
•
세로획
(세로 劃)
:
글자에서, 위에서 아래로 긋는 획.
Danh từ
🌏 NÉT DỌC, NÉT SỔ: Nét viết từ trên xuống dưới trong chữ viết.
•
포획
(捕獲)
:
적의 군대나 군인을 사로잡음.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT LÀM TÙ BINH: Việc bắt sống quân đội hay binh lính của địch.
•
구획
(區劃)
:
땅이나 공간을 경계를 지어 나눔. 또는 그런 구역.
Danh từ
🌏 SỰ QUY HOẠCH, KHU QUY HOẠCH: Việc chia đường ranh giới cho đất hay không gian. Hoặc khu vực như vậy.
• Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197)