🌾 End: 힘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
힘
:
사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỨC, SỨC LỰC: Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác.
•
안간힘
:
목표한 일을 이루기 위해 몹시 애쓰는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC KIÊN TRÌ, SỨC CHỊU ĐỰNG, SỰ KIÊN TRÌ: Sức mạnh rất cố gắng để thực hiện việc đã đặt mục tiêu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82)