🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2

: 사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỨC, SỨC LỰC: Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác.

안간 : 목표한 일을 이루기 위해 몹시 애쓰는 힘. Danh từ
🌏 SỨC KIÊN TRÌ, SỨC CHỊU ĐỰNG, SỰ KIÊN TRÌ: Sức mạnh rất cố gắng để thực hiện việc đã đặt mục tiêu.


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)