🌾 End: 경
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 91 ALL : 115
•
안경
(眼鏡)
:
눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ.
•
풍경
(風景)
:
자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.
•
구경
:
흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)