🌾 End: 경
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 91 ALL : 115
•
불경
(佛經)
:
불교의 기본 원리와 가르침을 적어 놓은 책.
☆
Danh từ
🌏 KINH PHẬT: Sách ghi lại nguyên lí cơ bản và điều răn dạy của Phật giáo.
•
심경
(心境)
:
마음의 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái của tinh thần.
•
역경
(逆境)
:
일이 순조롭게 진행되지 않아 매우 어려운 처지나 환경.
☆
Danh từ
🌏 NGHỊCH CẢNH: Việc không được tiến hành suôn sẻ và hoàn cảnh hay tình huống rất khó khăn.
•
망원경
(望遠鏡)
:
멀리 있는 물체를 크고 분명하게 볼 수 있도록 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 KÍNH VIỄN VỌNG, KÍNH PHÓNG ĐẠI, ỐNG NHÒM: Dụng cụ được làm ra để có thể nhìn những vật ở xa to và rõ.
•
진풍경
(珍風景)
:
구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem.
•
-경
(頃)
:
‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thời gian đó' hoặc 'lúc gần ngày đó'.
•
곤경
(困境)
:
어려운 처지나 형편.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.
•
성경
(聖經)
:
기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.
☆
Danh từ
🌏 KINH THÁNH: Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.
•
동경
(憧憬)
:
어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁT KHAO, SỰ MONG NHỚ: Việc nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.
•
국경
(國境)
:
나라와 나라의 국토를 나누는 경계.
☆
Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.
•
농경
(農耕)
:
농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
•
공경
(恭敬)
:
윗사람을 공손히 받들어 모심.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CUNG KÍNH: Sự đối đãi với người bề trên một cách lễ phép.
•
친환경
(親環境)
:
자연환경을 손상시키지 않으며 그대로의 상태와 잘 어울리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG, SỰ VÌ MÔI TRƯỜNG: Việc không làm tổn hại môi trường tự nhiên và hòa hợp với trạng thái vốn có.
• Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4)