🌾 End: 담
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 56 ALL : 72
•
농담
(弄談)
:
장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48)