🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 56 ALL : 72

(俗談) : 옛날부터 사람들 사이에서 전해져 오는 교훈이 담긴 짧은 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TỤC NGỮ: Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.

(相談) : 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Việc trao đổi với người khác để giải quyết vấn đề nào đó.

(負擔) : 일을 맡거나 책임, 의무를 짐. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỌNG TRÁCH: Việc đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.

(會談) : 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó.

: 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.

: 어떤 차례에서 바로 뒤. ☆☆ Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó.

(面談) : 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN, SỰ TRAO ĐỔI: Việc gặp nhau để nói chuyện về một vấn đề hay một nỗi lo âu.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)