🌾 End: 둥
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 21
•
둥둥
:
물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.
•
허둥지둥
:
정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG, MỘT CÁCH BẤN LOẠN: Hình ảnh loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp tới mức không thể bình tĩnh được.
• Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88)