🌾 End: 번
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 19 ALL : 27
•
한번
(한 番)
:
어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó.
•
지난번
(지난 番)
:
말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.
•
이번
(이 番)
:
곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.
•
저번
(這番)
:
말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.
•
번
(番)
:
일의 차례를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Từ thể hiện thứ tự của công việc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)