🌾 End: 새
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 55
•
짜임새
:
짜인 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, CẤU TRÚC, CẤU TẠO: Hình ảnh được tạo nên.
•
엿새
:
여섯 날.
☆
Danh từ
🌏 SÁU NGÀY: Sáu ngày.
•
참새
:
주로 사람이 사는 곳 근처에 살며, 몸은 갈색이고 배는 회백색인 작은 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM SE SẺ: Chim nhỏ có thân màu nâu và bụng màu xám, chủ yếu sống gần nơi con người sinh sống.
•
철새
:
계절을 따라 이리저리 옮겨 다니며 사는 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM DI CƯ: Loài chim sống di chuyển nơi này nơi khác theo mùa.
•
틈새
:
벌어져서 생긴 틈의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời.
• Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)