🌾 End: 새
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 55
•
냄새
:
코로 맡을 수 있는 기운.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙI: Khí có thể ngửi bằng mũi.
•
새
:
몸에 깃털과 날개가 있고 날 수 있으며 다리가 둘인 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIM: Động vật có hai chân, trên mình có lông với cánh và có thể bay được.
•
새
:
이미 있던 것이 아니라 처음 생겨난.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỚI: Không phải thứ đã có mà mới phát sinh lần đầu.
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)