🌾 End: 새
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 55
•
새
:
한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, KHOẢNG TRỐNG: Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác.
•
어느새
:
알지도 못한 사이에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 THOÁNG ĐÃ, BỖNG CHỐC: Giữa lúc không biết được thì đã...
•
닷새
:
다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày.
•
생김새
:
생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.
•
밤새
:
밤이 되고 나서 다음 날 아침이 되기 전까지의 시간 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂU ĐÊM, CẢ ĐÊM: Suốt đêm cho đến khi trời sáng.
•
요새
:
얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 DẠO NÀY: Trong khoảng rất ngắn từ trước đó không bao lâu cho tới thời điểm bây giờ.
• Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)