🌾 End:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 94 ALL : 130

신입 (新入生) : 새로 입학한 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học.

- (生) : '그때에 태어남'의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 SINH VÀO: Hậu tố thêm nghĩa 'sinh ra vào lúc đó'.

- (生) : ‘학생’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 SINH, HỌC SINH: Hậu tố thêm nghĩa 'học sinh'.

(苦生) : 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪음. 또는 그런 생활. ☆☆ Danh từ
🌏 NỖI KHỔ CỰC, SỰ CỰC KHỔ: Việc trải qua việc đau khổ hay khó khăn và vất vả. Hoặc cuộc sống như thế.

(誕生) : 사람이 태어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra.

(犧牲) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버림. 또는 그것을 빼앗김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HY SINH: Việc dâng hiến hay từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó. Hoặc việc bị lấy đi cái đó.

졸업 (卒業生) : 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường.

(再生) : 죽게 되었다가 다시 살아남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÁI SINH, SỰ HỒI SINH, SỰ SỐNG LẠI: Việc đã chết rồi sống lại.

(平生) : 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết.

(發生) : 어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT SINH: Việc một việc nào đó xảy ra hay một sự vật nào đó sinh ra.

(人生) : 사람이 세상을 살아가는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN SINH: Việc con người sống trên đời.

(一生) : 태어나서 죽을 때까지 살아있는 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT ĐỜI: Trong suốt thời gian sống từ lúc sinh ra đến lúc chết.

재학 (在學生) : 학교에 소속되어 공부하는 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)