🌾 End: 생
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 94 ALL : 130
•
난생
(난 生)
:
세상에 태어나서.
☆
Phó từ
🌏 CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian.
•
모범생
(模範生)
:
학업과 품행이 뛰어나서 다른 학생의 본보기가 될 만한 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH GƯƠNG MẪU: Học sinh có đạo đức và học lực giỏi xứng đáng làm gương cho các học sinh khác.
•
위생
(衛生)
:
건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖추거나 대책을 세우는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VỆ SINH: Việc có những điều kiện hay xây dựng các biện pháp để có lợi hay giúp ích cho sức khỏe.
•
공중위생
(公衆衛生)
:
여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
☆
Danh từ
🌏 VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng.
•
야생
(野生)
:
산이나 들에서 저절로 나서 자람. 또는 그런 동물이나 식물.
☆
Danh từ
🌏 HOANG DÃ, LOÀI HOANG DÃ: Sự tự phát sinh và lớn lên ở núi nay vùng hoang vu. Hoặc thực vật hay động vật như vậy.
•
구사일생
(九死一生)
:
죽을 뻔한 상황을 여러 번 넘기고 겨우 살아남.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỬ NHẤT SINH, SỰ MƯỜI PHẦN CHẾT CHÍN: Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.
•
생
(生)
:
사는 것. 또는 살아 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG: Việc sống. Hay việc đang sống.
•
년생
(年生)
:
어떤 학년의 학생임을 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.
•
고교생
(高校生)
:
고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba.
•
출생
(出生)
:
세상에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA: Sự xuất hiện ở trên đời.
•
장학생
(奬學生)
:
장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng.
•
수험생
(受驗生)
:
시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78)