🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 54 ALL : 67

(藝術) : 학문과 기술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.

(手術) : 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh.

: 맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say.

: 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.


:
Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159)