🌾 End: 술
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 54 ALL : 67
•
논술
(論述)
:
어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀM LUẬN, VIỆC VIẾT BÀI LUẬN, VIỆC VIẾT TIỂU LUẬN: Việc viết hay nêu ra ý kiến một cách lô gic về chủ đề nào đó.
•
무술
(武術)
:
몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.
☆
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.
•
의술
(醫術)
:
병이나 상처를 고치는 기술. 또는 의학에 관련되는 기술.
☆
Danh từ
🌏 Y THUẬT: Kĩ thuật chữa trị bệnh tật hay vết thương. Hoặc kĩ thuật liên quan đến y học.
•
서술
(敍述)
:
어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỜNG THUẬT: Việc nói hay viết lại sự thật, sự kiện, suy nghĩ nào đó theo thứ tự một cách logic.
•
학술
(學術)
:
학문과 기술.
☆
Danh từ
🌏 HỌC THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.
•
기술
(記述)
:
어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MÔ TẢ, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197)