🌾 End: 술
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 54 ALL : 67
•
진술
(陳述)
:
일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦN THUẬT, SỰ TRÌNH BÀY: Việc kể chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống. Hoặc câu chuyện như vậy.
•
미술
(美術)
:
그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc.
•
기술
(技術)
:
과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT: Phương cách áp dụng lý thuyết khoa học vào thực tế và làm cho có ích đối với đời sống của con người.
• Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)