🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 54 ALL : 67

(施術) : 병이나 상처 등을 낫게 하기 위하여 의학적인 처치를 함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc xử lý mang tính y học để làm đỡ vết thương hay bệnh tật. Hoặc việc như vậy.

무대 예 (舞臺藝術) : 연극, 음악, 무용 등 무대에서 공연하는 예술. None
🌏 NGHỆ THUẬT SÂN KHẤU: Nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu như kịch, âm nhạc, múa...

(鍼術) : 한의학에서, 바늘로 몸을 찔러서 병을 고치는 기술. Danh từ
🌏 THUẬT CHÂM CỨU: Kỹ thuật chữa bệnh bằng cách dùng kim châm vào cơ thể trong Đông y.

신기 (新技術) : 이전의 기술보다 더 좋아진 새로운 기술. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT MỚI: Kỹ thuật mới tốt hơn kỹ thuật của trước đây.

언어 예 (言語藝術) : 시, 소설, 희곡 등과 같이 말이나 글을 표현 수단으로 하는 예술. None
🌏 NGHỆ THUẬT NGÔN TỪ: Nghệ thuật lấy lời nói hay bài văn như thơ, tiểu thuyết, kịch làm phương tiện biểu hiện.

(曆術) : 해와 달의 운행을 보고 사람의 운명을 점치는 것. Danh từ
🌏 XEM BÓI: Việc xem sự vận hành của mặt trời và mặt trăng và tiên đoán vận mệnh con người.

(講述) : 학문이나 책의 내용 등을 풀어서 설명함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢNG GIẢI: Việc giải thích thật dễ hiểu nội dung sách hay tri thức.

아랫입 : 아래쪽의 입술. Danh từ
🌏 MÔI DƯỚI: Môi ở phía dưới.

: 밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구. Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.

윗입 : 위쪽의 입술. Danh từ
🌏 MÔI TRÊN: Môi ở phía trên.

: 숟가락으로 한 번 뜬 정도의 적은 음식. Danh từ
🌏 MỘT MUỖNG, MỘT THÌA: Lượng thức ăn nhỏ khoảng chừng một lần múc bằng muỗng (thìa).

해장 (解酲▽ 술) : 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.

현대 미 (現代美術) : 이십 세기에 시작되어 오늘날까지 이어지는 새로운 경향의 미술. None
🌏 MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI: Mỹ thuật đi theo khuynh hướng mới, được bắt đầu từ thế kỉ hai mươi và tiếp diễn cho đến ngày hôm nay.

(商術) : 장사를 하는 재능이나 솜씨. Danh từ
🌏 THƯƠNG THUẬT, THỦ THUẬT KINH DOANH, KỸ NĂNG BUÔN BÁN: Tài năng hay sự khéo léo kinh doanh buôn bán.

(算術) : 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법. Danh từ
🌏 SỐ HỌC, PHÉP TÍNH, PHƯƠNG PHÁP SỐ HỌC: Phương pháp tính số đơn giản, có thể dùng thực tế trong sinh hoạt hàng ngày.

호신 (護身術) : 태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술. Danh từ
🌏 VÕ THUẬT TỰ VỆ: Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo...

: 꽃의 가운데에 있으며 꽃가루를 만드는 기관. Danh từ
🌏 NHỊ HOA: Cơ quan ở giữa hoa và tạo ra phấn hoa.

(呪術) : 불행을 막거나 원하는 일을 이루기 위해 주문을 외거나 신비한 기술을 부리는 일. 또는 그 기술. Danh từ
🌏 THUẬT BÙA CHÚ: Việc thực hiện kĩ thuật thần bí hay đọc thần chú để ngăn ngừa bất hạnh hoặc để điều mong muốn được hoàn thành.

(空 술) : 공짜로 얻어먹는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU CHÙA, RƯỢU MIỄN PHÍ: Rượu uống miễn phí.

: 음식을 숟가락으로 뜨는 분량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌA, MUỖNG: Đơn vị đếm lượng thức ăn được múc bằng muỗng.

(道術) : 도를 닦아서 얻게 된 능력으로 부리는 기이한 기술. Danh từ
🌏 ĐẠO THUẬT: Kỹ thuật kỳ lạ (khác thường) điều khiển mọi vật theo ý mình bằng năng lực có được nhờ tu luyện đạo.

(口述) : 입으로 말함. Danh từ
🌏 SỰ VẤN ĐÁP: Việc nói bằng miệng.

처세 (處世術) : 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời.

전위 예 (前衛藝術) : 이전의 것에서 벗어나 새로운 것을 시도하는 실험적인 예술. None
🌏 NGHỆ THUẬT TIÊN PHONG, NGHỆ THUẬT THỬ NGHIỆM: Nghệ thuật mang tính thực nghiệm, thử cái mới, thoát ra khỏi cái trước đây.

설치 미 (設置美術) : 작품을 주위 공간과 잘 어우러지도록 놓음으로써 완성하는 미술. 또는 그런 미술 작품. None
🌏 MỸ THUẬT LẮP ĐẶT: Mỹ thuật hoàn thành bằng việc đặt tác phẩm sao cho hài hoà với không gian xung quanh. Hoặc tác phẩm mỹ thuật như vậy.

: 안주 없이 마시는 술. Danh từ
🌏 GANGSUL, RƯỢU SUÔNG: Rượu uống không có đồ nhắm.

: 꽃의 가운데에 있으며, 수술의 꽃가루를 받아 씨와 열매를 맺는 기관. Danh từ
🌏 NHỤY HOA: Cơ quan ở giữa hoa, nhận phấn hoa của nhị rồi kết quả và hạt.

(劍術) : 검을 쓰는 기술. Danh từ
🌏 KIẾM THUẬT: Kỹ thuật dùng kiếm (gươm).

이식 수 (移植手術) : 몸의 일부 조직이나 장기를 다른 부위나 다른 사람의 몸에 옮겨 붙이는 수술. None
🌏 SỰ PHẪU THUẬT CẤY GHÉP: Sự phẫu thuật lấy cơ quan hoặc nội tạng của cơ thể gắn sang bộ phận khác của cùng cơ thể hoặc sang cơ thể của người khác.

(魔術) : 빠른 손놀림이나 장치 등을 사용하여 사람의 눈을 교묘하게 속여 사람들을 즐겁게 해 주는 기술. Danh từ
🌏 ẢO THUẬT: Kĩ thuật dùng động tác nhanh nhẹn của đôi tay hay thiết bị qua mắt người khác một cách diệu kì để làm cho người khác thấy thú vị.

항해 (航海術) : 배를 운항하는 기술. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT HÀNG HẢI: Kỹ thuật vận hành con tàu.

점성 (占星術) : 별의 자리나 모양 등을 보고 점을 치는 기술. Danh từ
🌏 THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật coi hình dáng hay vị trí của vì sao và xem bói.

(占術) : 미래의 일이나 운명을 판단하고 예언하는 기술. Danh từ
🌏 SỰ BÓI TOÁN, THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật phán đoán và nói dự báo trước vận mệnh hay sự việc trong tương lai.

: 낮에 마시는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU NGÀY: Rượu uống vào ban ngày.

(心術) : 그럴 만한 이유 없이 못되게 굴거나 고집을 부리는 마음. Danh từ
🌏 SỰ GÀN DỞ, SỰ NGANG TÀNG: Lòng cố chấp hoặc hành động ngang ngược mà không có lí do đáng như thế.

: 음식을 먹을 때, 처음으로 드는 숟갈. Danh từ
🌏 MUỖNG ĐẦU: Muỗng múc đầu tiên khi ăn thức ăn.

최면 (催眠術) : 암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법. Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị.

대수 (大手術) : 오랜 시간이 걸리는 큰 수술. Danh từ
🌏 CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian.

(話術) : 말을 잘하는 재주나 기술. Danh từ
🌏 THUẬT NÓI CHUYỆN: Kĩ thuật hay tài ăn nói.

: → 강술 1 Danh từ
🌏

- (術) : ‘기술’ 또는 ‘재주’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 THUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'kỹ thuật' hoặc 'tài cán'.

(仁術) : (비유적으로) 아픈 사람을 고치고 살리는 의술. Danh từ
🌏 NHÂN THUẬT, THUẬT CỨU NGƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Y thuật chữa trị và cứu sống người bị đau ốm.

인해 전 (人海戰術) : 강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술. None
🌏 CHIẾN THUẬT BIỂN NGƯỜI: Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.

: 장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실. Danh từ
🌏 CỤM CHỈ MÀU, BÚI CHỈ MÀU: Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí.

변신 (變身術) : 몸의 모습을 다르게 바꾸는 기술이나 마술. Danh từ
🌏 THUẬT BIẾN HÌNH, THUẬT HÓA PHÉP CƠ THỂ: Ảo thuật hay kỹ thuật biến đổi làm dáng hình của cơ thể khác đi.

종합 예 (綜合藝術) : 분야가 다른 여러 예술적 요소를 한데 모아 합하여 이루어지는 예술. None
🌏 NGHỆ THUẬT TỔNG HỢP: Nghệ thuật được hình thành bởi sự tập hợp nhiều yếu tố mang tính nghệ thuật ở các lĩnh vực khác nhau.

연금 (鍊金術) : 구리, 납, 주석 등으로 금이나 은 등의 귀금속을 만드는 화학 기술. Danh từ
🌏 THUẬT GIẢ KIM: Kỹ thuật hóa học làm kim loại quý như vàng hay bạc bằng đồng, chì, thiếc.

성형 수 (成形手術) : 얼굴이나 몸의 겉모습을 고치거나 만드는 수술. None
🌏 SỰ PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH, SỰ PHẪU THUẬT THẨM MỸ: Phẫu thuật sửa sang hay tạo dáng bên ngoài của cơ thể hoặc khuôn mặt.

(妖術) : 초자연적인 능력으로, 또는 사람의 눈을 속여 놀라운 일을 행함. 또는 그런 기술. Danh từ
🌏 ẢO THUẬT: Việc làm những điều kinh ngạc lừa mắt người khác hoặc bằng năng lực siêu tự nhiên. Hoặc kỹ thuật đó.

(著述) : 주로 학술적인 글이나 책 등을 씀. 또는 그런 글이나 책. Danh từ
🌏 VIẾT (BÀI, SÁCH,…): Sự viết bài hay sách... chủ yếu mang tính học thuật. Hoặc bài viết hay sách như vậy.

(戰術) : 전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법. Danh từ
🌏 CHIẾN THUẬT: Kĩ thuật hay phương pháp nhằm đối phó với chiến tranh hay tình huống chiến đấu.

: 끈이나 옷 등에 장식으로 다는 여러 가닥의 실. Danh từ
🌏 TUA, RUA: Nhiều sợi chỉ tết thành vật trang trí của áo hoặc dây.

: 물이나 가루 등이 틈이나 구멍으로 잇따라 조금씩 새어 나오는 모양. Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh nước hay bột... liên tiếp rỉ ra từng chút một qua khe hở hay lỗ.

: 꽃의 생식 기관인, 암술과 수술. Danh từ
🌏 NHỤY HOA: Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa.


:
Thể thao (88) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)