🌟 구술 (口述)

Danh từ  

1. 입으로 말함.

1. SỰ VẤN ĐÁP: Việc nói bằng miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구술 고사.
    An oral examination.
  • Google translate 구술 내용.
    Verbal content.
  • Google translate 구술 면접.
    Oral interview.
  • Google translate 구술을 하다.
    Do oral language.
  • Google translate 기자들은 대통령의 구술 내용을 열심히 받아 적었다.
    Reporters eagerly took notes of the president's dictation.
  • Google translate 수험생들은 필기시험뿐만 아니라 구술로 면접도 봐야 했다.
    Test takers had to interview oral as well as written tests.
Từ đồng nghĩa 구연(口演): 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용을 실감 나고 재미있게 말로 이야기함.

구술: oral statement,こうじゅつ【口述】。こうとう【口頭】。オーラル,exposé oral, dictée, (n.) oral, verbal,exposición oral, lo oral,تعبير شفهيّ (أو شفويّ)، بيان شفهيّ,яриа,sự vấn đáp,คำบอก, การบอกด้วยวาจา,lisan,устное изложение,口述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구술 (구ː술)
📚 Từ phái sinh: 구술하다(口述하다): 입으로 말하다.

🗣️ 구술 (口述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160)