🌾 End: 아
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 98 ALL : 116
•
복숭아
:
맛이 시거나 달고 굵은 씨가 들어 있으며 분홍색이나 하얀색을 띠는 둥근 여름 과일.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ĐÀO: Loại trái cây mùa hè quả tròn có màu trắng hay hồng, bên trong có hạt cứng màu đỏ và có vị ngọt.
•
아시아
(Asia)
:
지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂU Á: Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105)