🌾 End:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 98 ALL : 116

러시 (Russia) : 유럽의 동부와 시베리아에 걸쳐 있는 나라. 세계에서 가장 넓은 나라로 북쪽으로는 북극해, 동쪽으로는 태평양과 접해 있다. 공용어는 러시아어이고 수도는 모스크바이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGA: Quốc gia trải dài đến Đông Âu và Siberia. Quốc gia rộng nhất thế giới, phía Bắc giáp với biển Bắc cực, phía Đông giáp với Thái Bình Dương. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Nga và thủ đô là Mátxcơva.

말레이시 (Malaysia) : 동남아시아 말레이반도의 남쪽과 보르네오섬 일부에 걸쳐 있는 나라. 주요 생산물로는 고무, 석유, 목재 등이 있다. 공용어는 말레이어이고 수도는 쿠알라룸푸르이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MALAYSIA: Quốc gia nằm ở phía Nam của bán đảo Mã Lai thuộc khu vực Đông Nam Á và một phần đảo Borneo, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cao su, dầu mỏ gỗ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã Lai và thủ đô là Kuala Lumpur.

인도네시 (Indonesia) : 동남아시아 적도 부근의 여러 섬으로 이루어진 나라. 주요 생산물로는 석유, 주석, 고무, 니켈, 목재 등이 있다. 주요 언어는 인도네시아어이고 수도는 자카르타이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 INDONESIA: Quốc gia có nhiều đảo nằm trong vùng xích đạo Đông Nam Á, có những sản phẩm chủ yếu như dầu mỏ, thiếc, cao su, niken, gỗ, ngôn ngữ chính là tiếng Indonesia, thủ đô là Jakarta.

: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리. ☆☆☆ Thán từ
🌏 A, Ô, ÔI: ÂmÂm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bối rối, bồn chồn, gấp gáp...


:
Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)