🌾 End: 아
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 98 ALL : 116
•
미아
(迷兒)
:
길이나 집을 잃고 이리저리 돌아다니는 아이.
☆
Danh từ
🌏 TRẺ THẤT LẠC: Đứa trẻ bị lạc đường hoặc nhà và đi thang thang.
•
남아
(男兒)
:
남자인 아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ TRAI: Đứa bé là con trai
•
치아
(齒牙)
:
음식물을 씹는 일을 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG: Cơ quan thực hiện việc nhai thức ăn.
•
여아
(女兒)
:
여자인 아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ GÁI: Đứa bé là con gái.
•
유아
(幼兒)
:
아직 학교에 들어가지 않은, 나이가 적은 아이.
☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ: Trẻ ít tuổi, chưa đi học.
•
육아
(育兒)
:
어린아이를 돌보고 기름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DẠY TRẺ: Sự trông nom và nuôi nấng trẻ con.
•
소아
(小兒)
:
나이가 어린 아이.
☆
Danh từ
🌏 THIẾU NHI, TRẺ EM, NHI ĐỒNG: Đứa trẻ tuổi còn nhỏ.
•
고아
(孤兒)
:
부모가 죽거나 부모에게 버림받아 부모가 없는 아이.
☆
Danh từ
🌏 TRẺ MỒ CÔI: Đứa trẻ không còn bố mẹ vì bố mẹ mất sớm hay bị bố mẹ bỏ rơi.
•
동남아
(東南亞)
:
아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다.
☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG NAM Á: Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,...
•
태아
(胎兒)
:
어머니 배 속에서 자라고 있는 아이.
☆
Danh từ
🌏 THAI NHI: Đứa bé đang lớn trong bụng mẹ.
•
기아
(飢餓/饑餓)
:
먹을 것이 없어 굶주림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Sự đói khát do không có cái ăn.
•
자아
(自我)
:
자기 자신에 대한 인식이나 생각.
☆
Danh từ
🌏 CÁI TÔI: Sự nhận thức hay suy nghĩ về bản thân mình.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)