🌟 소아 (小兒)

  Danh từ  

1. 나이가 어린 아이.

1. THIẾU NHI, TRẺ EM, NHI ĐỒNG: Đứa trẻ tuổi còn nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소아 병동.
    Pediatric ward.
  • Google translate 소아를 돌보다.
    Take care of the baby.
  • Google translate 소아를 위하다.
    For the sake of a child.
  • Google translate 나는 자원봉사를 하면서 몸이 아픈 소아를 돌보는 일을 맡았다.
    I was in charge of taking care of a sick child while volunteering.
  • Google translate 소아는 면역력이 약하기 때문에 병에 걸리지 않도록 각별히 신경을 써야 한다.
    The child has a weak immune system, so care must be taken not to get sick.
  • Google translate 지수 아들이 많이 아프다며?
    I heard jisoo's son is very sick.
    Google translate 응. 무슨 병인지 모르겠지만 지금 소아 병동에 입원해 있대.
    Yeah. i don't know what the disease is, but he's in the children's ward right now.
Từ đồng nghĩa 어린아이: 나이가 적은 아이.

소아: infant; baby,しょうに【小児】,petit(e) enfant, bébé,niño, bebé,طفل,балчир хүүхэд, жижиг хүүхэд, нялх хүүхэд,thiếu nhi, trẻ em, nhi đồng,ทารก, เด็ก, เด็กเล็ก,anak-anak, balita, bayi,младенец; малыш; малютка,小儿,儿童,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소아 (소ː아)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 소아 (小兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Việc nhà (48) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92)